[giaban]LIÊN HỆ VNĐ[/giaban]
[tomtat]
Giá: LIÊN HỆ VNĐ
[kythuat]
[/kythuat]
[mota]
[/mota]
[tomtat]
Giá: LIÊN HỆ VNĐ
- Thương hiệu : HENGMAC - Đài Loan
- Mã sản phẩm : MF507
- Tình trạng : Máy mới 100%, có hàng sẵn
- Bảo hành 12 tháng.
[/tomtat][kythuat]
MÁY DÁN CẠNH 7 CHỨC NĂNG
Công nghệ tự động hóa đang ngày càng phát triển mạnh mẽ và đang được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp gỗ. Những hoạt động thủ công đang dần được thay thế bởi các hệ thống tự động này bởi những lợi ích thiết thực của chúng mang lại cho doanh nghiệp và đáp ứng nhanh nhu cầu của khách hàng hiện nay. Nắm bắt được xu thế này,MÁY CHẾ BIẾN GỖ HOÀNG CƯỜNG đã mạnh dạn chọn con đường trở thành nhà cung cấp chính thức dòng sản phẩm máy dán cạnh 7 chức năng máy luôn đảm bảo chất lượng, hiệu quả cao và đang được rất nhiều doanh nghiệp sản xuất trong nước tin dùng.
Máy dán cạnh 7 chức năng còn gọi là máy dán chỉ, máy dán keo, dùng để dán các cạnh gỗ, ván ép, MDF, MFC, cạnh tủ, cạnh giường, bàn ghế … Nhờ có máy dán cạnh mà các sản phẩm được tạo ra tăng lên về tính thẩm mĩ, hạn chế sự xâm nhập của mối mọt…
Máy gồm 7 chức năng chính: phay cạnh trước khi dán, dán nẹp, cắt đầu đuôi, sửa thô, sửa tinh, bo R, cào keo, đánh bóng; và 2 chức năng phụ: bơm dầu tự động, phun dung dịch tẩy keo.
Đặc điểm của máy dán cạnh 7 chức năng:
• Máy nhỏ gọn nhưng cho phép thực hiện nhiều chức năng.
• Máy dán cạnh 7 chức năng được ứng dụng công nghệ hoàn toàn mới với những cải tiến vượt trội.
• Máy có thể phay cạnh, phay rãnh, bo nhiều biên dạng khác nhau kể cả góc tù, cạo và đánh bóng sản phẩm. Đặc biệt, máy tiết kiệm rất nhiều năng lượng nhờ vào việc tích hợp cắt bo phay chỉ trong 1 mô tơ
• Hệ thống keo thông minh: với thiết kế chảy từ trên xuống làm keo lên đầu và không bị tràn keo ra ngoài giúp tiết kiệm nhiều keo hơn và hạn chế tối đa việc hao mòn trục keo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÊN
| THÔNG SỐ |
Tốc độ đưa phôi
|
: 12~20 m/phút
|
Chiều dày phôi
|
: 10~60 mm
|
Chiều dày nẹp
|
: 0.4~3 mm
|
Chiều rộng phôi
|
: ≥ 80 mm
|
Tốc độ truyền tải tấm | ≤12mm/min(无机调速) |
Áp suất khí nén | 0.8Mpa |
Cung cấp điện | 380V 3N/PE 50Hz |
Bảng truyền động cơ | 1.5KW |
Động cơ trục cao su | 0.75kw |
Động cơ phay trước | 3kw*2 200Hz 12000r/min |
Động cơ Pingwei | 1.1kw*2 200Hz 12000r/min |
Động cơ chuyên sâu | 0.5kw*2 200Hz 12000r/min |
Động cơ đánh bóng | 0.25kw*2 50Hz 2800r/min |
Keo sưởi điện | 2.5KW |
Phụ trợ sưởi ấm điện | 0.12KW |
Tổng công suất | 9.57KW |
Tổng dòng điện | 19.13A |
Nhiệt độ làm việc nóng chảy dính cho niêm phong cạnh (tham khảo) | 180-200℃ |
Thứ nguyên | 4150×1100×1600 mm |
Trọng lượng máy | ≈1700kg |
Hotline: 0766.37.97.37(BÌNH DƯƠNG)
0768.37.97.37 (HỒ CHÍ MINH)
0974.789.672(BÌNH DƯƠNG)
081.822.1996(BÌNH DƯƠNG)
[/kythuat]
[mota]
Đăng nhận xét